Nghĩa của từ venerate trong tiếng Việt.

venerate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

venerate

US /ˈven.ɚ.eɪt/
UK /ˈven.ɚ.eɪt/
"venerate" picture

Động từ

1.

tôn kính, kính trọng

regard with great respect; revere.

Ví dụ:
Mother Teresa is venerated as a saint.
Mẹ Teresa được tôn kính như một vị thánh.
The ancient relics were venerated by the community.
Những di vật cổ xưa được cộng đồng tôn kính.
Học từ này tại Lingoland