Nghĩa của từ paste trong tiếng Việt.
paste trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
paste
US /peɪst/
UK /peɪst/

Danh từ
1.
hỗn hợp sệt, bột nhão
a thick, soft, moist substance, typically produced by mixing a dry powder with a liquid
Ví dụ:
•
Mix the flour with water to form a smooth paste.
Trộn bột với nước để tạo thành một hỗn hợp sệt mịn.
•
Toothpaste is essential for dental hygiene.
Kem đánh răng rất cần thiết cho vệ sinh răng miệng.
2.
keo dán, hồ dán
an adhesive substance used for sticking things together
Ví dụ:
•
He used a strong paste to fix the broken vase.
Anh ấy đã dùng một loại keo dán mạnh để sửa chiếc bình bị vỡ.
•
The wallpaper was applied with a special adhesive paste.
Giấy dán tường được dán bằng một loại keo dán đặc biệt.
Động từ
1.
2.
dán, chèn
to insert (text or other data) into a document or file from another place
Ví dụ:
•
You can copy and paste the text into your document.
Bạn có thể sao chép và dán văn bản vào tài liệu của mình.
•
He used the shortcut Ctrl+V to paste the content.
Anh ấy đã sử dụng phím tắt Ctrl+V để dán nội dung.
Học từ này tại Lingoland