Nghĩa của từ dough trong tiếng Việt.
dough trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dough
US /doʊ/
UK /doʊ/

Danh từ
1.
bột
a thick, malleable mixture of flour and liquid, used for baking into bread or pastry.
Ví dụ:
•
She kneaded the dough until it was smooth and elastic.
Cô ấy nhào bột cho đến khi nó mịn và đàn hồi.
•
The bread dough needs to rise for an hour.
Bột bánh mì cần ủ trong một giờ.
Học từ này tại Lingoland