Nghĩa của từ dough trong tiếng Việt.

dough trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dough

US /doʊ/
UK /doʊ/
"dough" picture

Danh từ

1.

bột

a thick, malleable mixture of flour and liquid, used for baking into bread or pastry.

Ví dụ:
She kneaded the dough until it was smooth and elastic.
Cô ấy nhào bột cho đến khi nó mịn và đàn hồi.
The bread dough needs to rise for an hour.
Bột bánh mì cần ủ trong một giờ.
2.

tiền, tiền bạc

(informal) money.

Ví dụ:
He's always trying to make some extra dough.
Anh ấy luôn cố gắng kiếm thêm tiền.
That new car cost a lot of dough.
Chiếc xe mới đó tốn rất nhiều tiền.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland