Nghĩa của từ "past cure, past care" trong tiếng Việt.

"past cure, past care" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

past cure, past care

US /ˌpæst ˈkjʊr ˌpæst ˈker/
"past cure, past care" picture
1.
Học từ này tại Lingoland