Nghĩa của từ affix trong tiếng Việt.

affix trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

affix

US /əˈfɪks/
UK /əˈfɪks/
"affix" picture

Động từ

1.

dán, gắn, đính kèm

add to, attach to, or append to something

Ví dụ:
The label was affixed to the package.
Nhãn được dán vào gói hàng.
Please affix a stamp to the envelope.
Vui lòng dán tem vào phong bì.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

tiếp tố, tiền tố, hậu tố

an addition to the base form or stem of a word, such as a prefix or suffix

Ví dụ:
The word 'unhappy' has the affix 'un-'.
Từ 'unhappy' có tiếp tố 'un-'.
Prefixes and suffixes are types of affixes.
Tiền tố và hậu tố là các loại tiếp tố.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland