Nghĩa của từ mixture trong tiếng Việt.

mixture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mixture

US /ˈmɪks.tʃɚ/
UK /ˈmɪks.tʃɚ/
"mixture" picture

Danh từ

1.

hỗn hợp, chất trộn

a substance consisting of two or more substances mixed together without any chemical reaction between them

Ví dụ:
The cake batter is a mixture of flour, sugar, and eggs.
Bột làm bánh là hỗn hợp của bột mì, đường và trứng.
This paint is a mixture of several different colors.
Loại sơn này là hỗn hợp của nhiều màu sắc khác nhau.
2.

sự pha trộn, sự kết hợp

a combination of different qualities, things, or emotions

Ví dụ:
His feelings were a strange mixture of hope and fear.
Cảm xúc của anh ấy là một sự pha trộn kỳ lạ giữa hy vọng và sợ hãi.
The play was a compelling mixture of comedy and tragedy.
Vở kịch là một sự kết hợp hấp dẫn giữa hài kịch và bi kịch.
Học từ này tại Lingoland