go past
US /ɡoʊ pæst/
UK /ɡoʊ pæst/

1.
đi qua, vượt qua
to move or pass by something or someone
:
•
We go past the old church on our way to school.
Chúng tôi đi qua nhà thờ cũ trên đường đến trường.
•
The car went past us at high speed.
Chiếc xe đi qua chúng tôi với tốc độ cao.