Nghĩa của từ "go past" trong tiếng Việt.
"go past" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
go past
US /ɡoʊ pæst/
UK /ɡoʊ pæst/

Cụm động từ
1.
đi qua, vượt qua
to move or pass by something or someone
Ví dụ:
•
We go past the old church on our way to school.
Chúng tôi đi qua nhà thờ cũ trên đường đến trường.
•
The car went past us at high speed.
Chiếc xe đi qua chúng tôi với tốc độ cao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland