Nghĩa của từ insert trong tiếng Việt.

insert trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

insert

US /ɪnˈsɝːt/
UK /ɪnˈsɝːt/
"insert" picture

Động từ

1.

chèn, đút vào

place, fit, or push (something) into something else

Ví dụ:
He carefully inserted the key into the lock.
Anh ấy cẩn thận đút chìa khóa vào ổ khóa.
Please insert your card into the machine.
Vui lòng cho thẻ của bạn vào máy.
2.

chèn, thêm vào

add (a passage or page) to a text or document

Ví dụ:
She decided to insert a new paragraph into her essay.
Cô ấy quyết định chèn một đoạn văn mới vào bài luận của mình.
The editor asked me to insert a few more details.
Biên tập viên yêu cầu tôi chèn thêm một vài chi tiết.

Danh từ

1.

phần chèn, quảng cáo chèn

an advertisement or other item inserted in a newspaper, magazine, or book

Ví dụ:
The newspaper included a special insert with coupons.
Tờ báo có một phần chèn đặc biệt kèm phiếu giảm giá.
The magazine had a glossy insert featuring new fashion trends.
Tạp chí có một phần chèn bóng bẩy giới thiệu các xu hướng thời trang mới.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: