Nghĩa của từ opposition trong tiếng Việt.
opposition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
opposition
US /ˌɑː.pəˈzɪʃ.ən/
UK /ˌɑː.pəˈzɪʃ.ən/

Danh từ
1.
sự phản đối, sự chống đối
strong disagreement with or resistance to something, such as a plan, idea, or system
Ví dụ:
•
There was strong opposition to the new policy.
Có sự phản đối mạnh mẽ đối với chính sách mới.
•
The government faced considerable opposition from the public.
Chính phủ đối mặt với sự phản đối đáng kể từ công chúng.
Từ đồng nghĩa:
2.
phe đối lập, đảng đối lập
a political party or group that is not in power but is critical of the government and seeks to replace it
Ví dụ:
•
The leader of the opposition criticized the government's budget.
Lãnh đạo phe đối lập đã chỉ trích ngân sách của chính phủ.
•
The opposition party gained more seats in the recent election.
Đảng đối lập đã giành được nhiều ghế hơn trong cuộc bầu cử gần đây.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
3.
sự đối lập, sự tương phản
a contrast or antithesis
Ví dụ:
•
The painting shows a clear opposition between light and shadow.
Bức tranh thể hiện sự đối lập rõ ràng giữa ánh sáng và bóng tối.
•
There is a fundamental opposition between their philosophies.
Có sự đối lập cơ bản giữa các triết lý của họ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: