Nghĩa của từ government trong tiếng Việt.

government trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

government

US /ˈɡʌv.ɚn.mənt/
UK /ˈɡʌv.ɚn.mənt/
"government" picture

Danh từ

1.

chính phủ, chính quyền

the governing body of a nation, state, or community

Ví dụ:
The government announced new policies to boost the economy.
Chính phủ đã công bố các chính sách mới để thúc đẩy nền kinh tế.
Local government plays a crucial role in community development.
Chính quyền địa phương đóng vai trò quan trọng trong phát triển cộng đồng.
2.

chính quyền, hệ thống chính quyền

the system by which a state or community is governed

Ví dụ:
The country has a democratic form of government.
Đất nước có hình thức chính quyền dân chủ.
The new government system aims to increase efficiency.
Hệ thống chính quyền mới nhằm mục đích tăng cường hiệu quả.
Học từ này tại Lingoland