Nghĩa của từ juxtaposition trong tiếng Việt.

juxtaposition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

juxtaposition

US /ˌdʒʌk.stə.pəˈzɪʃ.ən/
UK /ˌdʒʌk.stə.pəˈzɪʃ.ən/
"juxtaposition" picture

Danh từ

1.

sự đặt cạnh nhau, sự đối chiếu

the fact of two things being seen or placed close together with contrasting effect

Ví dụ:
The artist used juxtaposition to highlight the differences between light and shadow.
Nghệ sĩ đã sử dụng sự đặt cạnh nhau để làm nổi bật sự khác biệt giữa ánh sáng và bóng tối.
The novel's strength lies in the juxtaposition of its two main characters.
Sức mạnh của cuốn tiểu thuyết nằm ở sự đặt cạnh nhau của hai nhân vật chính.
Học từ này tại Lingoland