disagreement
US /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/
UK /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/

1.
bất đồng, tranh cãi, sự không đồng ý
a difference of opinion; a quarrel
:
•
There was a strong disagreement between the two parties.
Có một bất đồng mạnh mẽ giữa hai bên.
•
Their constant disagreements made it difficult to work together.
Những bất đồng liên tục của họ khiến việc hợp tác trở nên khó khăn.