Nghĩa của từ disagreement trong tiếng Việt.
disagreement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disagreement
US /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/
UK /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/

Danh từ
1.
bất đồng, tranh cãi, sự không đồng ý
a difference of opinion; a quarrel
Ví dụ:
•
There was a strong disagreement between the two parties.
Có một bất đồng mạnh mẽ giữa hai bên.
•
Their constant disagreements made it difficult to work together.
Những bất đồng liên tục của họ khiến việc hợp tác trở nên khó khăn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland