Nghĩa của từ dissidents trong tiếng Việt.
dissidents trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dissidents
Danh từ
1.
những người bất đồng chính kiến
a person who publicly disagrees with and criticizes their government:
Ví dụ:
•
political dissidents
Tính từ
1.
những người bất đồng chính kiến
publicly disagreeing with and criticizing your government or political party:
Ví dụ:
•
a dissident group/writer
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: