Nghĩa của từ adversaries trong tiếng Việt.

adversaries trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

adversaries

Danh từ

1.

đối thủ

an enemy:

Ví dụ:
He saw her as his main adversary within the company.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: