Nghĩa của từ mad trong tiếng Việt.
mad trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mad
US /mæd/
UK /mæd/

Tính từ
1.
điên, mất trí
mentally ill; insane
Ví dụ:
•
The old man seemed completely mad, talking to himself in the street.
Ông lão có vẻ hoàn toàn điên, tự nói chuyện một mình trên phố.
•
He went mad after losing everything in the fire.
Anh ta trở nên điên loạn sau khi mất tất cả trong vụ cháy.
2.
tức giận, giận dữ
(of a person) very angry
Ví dụ:
•
My mom was really mad when I broke her favorite vase.
Mẹ tôi rất tức giận khi tôi làm vỡ chiếc bình yêu thích của bà.
•
Don't get mad at me, it wasn't my fault!
Đừng giận tôi, đó không phải lỗi của tôi!
3.
mê, cuồng
very enthusiastic about something; infatuated with
Ví dụ:
•
She's absolutely mad about horses.
Cô ấy hoàn toàn mê mẩn ngựa.
•
He's mad keen on football.
Anh ấy rất mê bóng đá.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: