Nghĩa của từ infatuated trong tiếng Việt.
infatuated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
infatuated
US /ɪnˈfætʃ.u.eɪ.t̬ɪd/
UK /ɪnˈfætʃ.u.eɪ.t̬ɪd/
Tính từ
1.
say mê
having a very strong but not usually lasting feeling of love or attraction for someone or something:
Ví dụ:
•
She was infatuated with her boss.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: