Nghĩa của từ passionate trong tiếng Việt.

passionate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

passionate

US /ˈpæʃ.ən.ət/
UK /ˈpæʃ.ən.ət/
"passionate" picture

Tính từ

1.

đam mê, nồng nhiệt, nhiệt huyết

having, showing, or caused by strong feelings or beliefs

Ví dụ:
She is very passionate about environmental protection.
Cô ấy rất đam mê bảo vệ môi trường.
He gave a passionate speech about justice.
Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết về công lý.
2.

nồng cháy, đầy dục vọng

showing or involving strong sexual feelings

Ví dụ:
They shared a long, passionate kiss.
Họ trao nhau một nụ hôn dài, nồng cháy.
The novel describes a passionate love affair.
Cuốn tiểu thuyết mô tả một cuộc tình nồng cháy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: