Nghĩa của từ irate trong tiếng Việt.
irate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
irate
US /aɪˈreɪt/
UK /aɪˈreɪt/
Tính từ
1.
giận dữ
very angry:
Ví dụ:
•
We have received some irate phone calls from customers.
Học từ này tại Lingoland