Nghĩa của từ marathon trong tiếng Việt.
marathon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
marathon
US /ˈmer.ə.θɑːn/
UK /ˈmer.ə.θɑːn/

Danh từ
1.
marathon
a long-distance running race, strictly one of 26 miles 385 yards (42.195 km)
Ví dụ:
•
She trained for months to run her first marathon.
Cô ấy đã tập luyện hàng tháng để chạy marathon đầu tiên của mình.
•
The city hosts an annual marathon that attracts runners worldwide.
Thành phố tổ chức một cuộc marathon hàng năm thu hút các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới.
2.
nhiệm vụ gian khổ, sự kiện kéo dài
any long and arduous task or event
Ví dụ:
•
The all-night study session was a real marathon.
Buổi học thâu đêm là một cuộc marathon thực sự.
•
Negotiations turned into a marathon, lasting for days.
Các cuộc đàm phán biến thành một cuộc marathon, kéo dài nhiều ngày.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: