Nghĩa của từ enduring trong tiếng Việt.
enduring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enduring
US /ɪnˈdʊr.ɪŋ/
UK /ɪnˈdʊr.ɪŋ/
Tính từ
1.
bền bỉ
existing for a long time:
Ví dụ:
•
the enduring appeal of cartoons
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: