living
US /ˈlɪv.ɪŋ/
UK /ˈlɪv.ɪŋ/

1.
2.
sinh kế, cuộc sống
the way that someone earns money to live
:
•
He makes his living as a freelance writer.
Anh ấy kiếm sống bằng nghề viết tự do.
•
It's hard to make a decent living in this economy.
Thật khó để kiếm sống tử tế trong nền kinh tế này.