Nghĩa của từ breathing trong tiếng Việt.

breathing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breathing

US /ˈbriː.ðɪŋ/
UK /ˈbriː.ðɪŋ/
"breathing" picture

Danh từ

1.

hơi thở, sự hô hấp

the process of taking air into and expelling it from the lungs

Ví dụ:
Her breathing became shallow and rapid.
Hơi thở của cô ấy trở nên nông và nhanh.
Deep breathing exercises can help reduce stress.
Các bài tập thở sâu có thể giúp giảm căng thẳng.

Động từ

1.

thở

the action of taking air into and expelling it from the lungs

Ví dụ:
He was breathing heavily after the run.
Anh ấy thở hổn hển sau khi chạy.
The doctor checked her breathing.
Bác sĩ kiểm tra hơi thở của cô ấy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: