Nghĩa của từ existent trong tiếng Việt.

existent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

existent

US /ɪɡˈzɪs.tənt/
UK /ɪɡˈzɪs.tənt/

Tính từ

1.

tồn tại

existing now:

Ví dụ:
This carving is believed to be the only existent image of Saint Frideswide.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: