Nghĩa của từ animate trong tiếng Việt.
animate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
animate
US /ˈæn.ə.mət/
UK /ˈæn.ə.mət/

Động từ
1.
làm sống động, tạo hoạt hình, thổi hồn
bring to life
Ví dụ:
•
The artist used software to animate the characters.
Nghệ sĩ đã sử dụng phần mềm để tạo hoạt hình cho các nhân vật.
•
His speech failed to animate the audience.
Bài phát biểu của anh ấy không thể làm sống động khán giả.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
1.
có sinh khí, sống động
having life; living
Ví dụ:
•
The painting depicted an animate scene of a bustling market.
Bức tranh miêu tả một cảnh chợ sống động và nhộn nhịp.
•
In some cultures, certain objects are believed to be animate and possess spirits.
Trong một số nền văn hóa, một số vật thể được cho là có sinh khí và sở hữu linh hồn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland