Nghĩa của từ "living room" trong tiếng Việt.
"living room" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
living room
US /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/
UK /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

Danh từ
1.
phòng khách
a room in a private house or apartment for general everyday use
Ví dụ:
•
We spent the evening relaxing in the living room.
Chúng tôi đã dành buổi tối thư giãn trong phòng khách.
•
The new sofa fits perfectly in our living room.
Chiếc ghế sofa mới rất hợp với phòng khách của chúng tôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland