Nghĩa của từ inanimate trong tiếng Việt.

inanimate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inanimate

US /ɪˈnæn.ə.mət/
UK /ɪˈnæn.ə.mət/

Tính từ

1.

vô tri

having none of the characteristics of life that an animal or plant has:

Ví dụ:
He looks at me as if I'm an inanimate object.
Học từ này tại Lingoland