Nghĩa của từ lack trong tiếng Việt.

lack trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lack

US /læk/
UK /læk/
"lack" picture

Danh từ

1.

sự thiếu hụt, sự không có

the state of being without or not having enough of something

Ví dụ:
The project failed due to a lack of funding.
Dự án thất bại do thiếu kinh phí.
There is a serious lack of clean water in the region.
Có một sự thiếu hụt nghiêm trọng về nước sạch trong khu vực.

Động từ

1.

thiếu, không có

to be without or not have enough of something

Ví dụ:
He seems to lack confidence.
Anh ấy dường như thiếu tự tin.
The team lacks experience in international competitions.
Đội thiếu kinh nghiệm trong các giải đấu quốc tế.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland