Nghĩa của từ honour trong tiếng Việt.
honour trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
honour
US /ˈɑː.nɚ/
UK /ˈɑː.nɚ/

Danh từ
1.
danh dự, sự tôn trọng
high respect; great esteem
Ví dụ:
•
He was buried with full military honour.
Anh ấy được chôn cất với đầy đủ danh dự quân đội.
•
It was a great honour to meet the President.
Đó là một vinh dự lớn khi được gặp Tổng thống.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
tôn vinh, kính trọng
regard with great respect
Ví dụ:
•
We honour those who served our country.
Chúng tôi tôn vinh những người đã phục vụ đất nước.
•
The award was given to honour her achievements.
Giải thưởng được trao để tôn vinh những thành tựu của cô ấy.
Học từ này tại Lingoland