honour
US /ˈɑː.nɚ/
UK /ˈɑː.nɚ/

1.
danh dự, sự tôn trọng
high respect; great esteem
:
•
He was buried with full military honour.
Anh ấy được chôn cất với đầy đủ danh dự quân đội.
•
It was a great honour to meet the President.
Đó là một vinh dự lớn khi được gặp Tổng thống.
1.