Nghĩa của từ "adhere to" trong tiếng Việt.
"adhere to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
adhere to
US /ədˈhɪr tuː/
UK /ədˈhɪr tuː/

Cụm động từ
1.
dính chặt vào, bám chặt vào
to stick firmly to something
Ví dụ:
•
The poster would not adhere to the wall.
Tấm áp phích không chịu dính vào tường.
•
Make sure the glue allows the pieces to adhere to each other.
Đảm bảo keo cho phép các mảnh dính vào nhau.
2.
tuân thủ, nghiêm chỉnh chấp hành
to follow a rule, belief, or instruction
Ví dụ:
•
All employees must adhere to the company's strict dress code.
Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy định về trang phục nghiêm ngặt của công ty.
•
It's important to adhere to the safety guidelines.
Điều quan trọng là phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland