Nghĩa của từ admire trong tiếng Việt.
admire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
admire
US /ədˈmaɪr/
UK /ədˈmaɪr/

Động từ
1.
ngưỡng mộ, khâm phục
regard with respect or warm approval
Ví dụ:
•
I truly admire her dedication to her work.
Tôi thực sự ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy cho công việc.
•
Many people admire his courage.
Nhiều người ngưỡng mộ lòng dũng cảm của anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
2.
chiêm ngưỡng, ngắm nhìn
look at with pleasure
Ví dụ:
•
We stopped to admire the beautiful sunset.
Chúng tôi dừng lại để chiêm ngưỡng cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.
•
She stood there, silently admiring the painting.
Cô ấy đứng đó, lặng lẽ chiêm ngưỡng bức tranh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: