revere
US /rɪˈvɪr/
UK /rɪˈvɪr/

1.
tôn kính, kính trọng
feel deep respect or admiration for (something)
:
•
Many cultures revere their ancestors.
Nhiều nền văn hóa tôn kính tổ tiên của họ.
•
She was a leader whom the people truly revered.
Cô ấy là một nhà lãnh đạo mà người dân thực sự kính trọng.