Nghĩa của từ revere trong tiếng Việt.

revere trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

revere

US /rɪˈvɪr/
UK /rɪˈvɪr/
"revere" picture

Động từ

1.

tôn kính, kính trọng

feel deep respect or admiration for (something)

Ví dụ:
Many cultures revere their ancestors.
Nhiều nền văn hóa tôn kính tổ tiên của họ.
She was a leader whom the people truly revered.
Cô ấy là một nhà lãnh đạo mà người dân thực sự kính trọng.
Học từ này tại Lingoland