Nghĩa của từ applaud trong tiếng Việt.

applaud trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

applaud

US /əˈplɑːd/
UK /əˈplɑːd/
"applaud" picture

Động từ

1.

vỗ tay, tán thưởng

show approval or praise by clapping

Ví dụ:
The audience began to applaud loudly after the performance.
Khán giả bắt đầu vỗ tay lớn sau buổi biểu diễn.
We should applaud their efforts to help the community.
Chúng ta nên tán thưởng những nỗ lực của họ để giúp đỡ cộng đồng.
Học từ này tại Lingoland