Nghĩa của từ "abide by" trong tiếng Việt.

"abide by" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

abide by

US /əˈbaɪd baɪ/
UK /əˈbaɪd baɪ/
"abide by" picture

Cụm động từ

1.

tuân thủ, chấp hành

to accept or obey a decision, rule, or agreement

Ví dụ:
You must abide by the rules of the game.
Bạn phải tuân thủ các quy tắc của trò chơi.
We will abide by the court's decision.
Chúng tôi sẽ tuân thủ quyết định của tòa án.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: