Nghĩa của từ departure trong tiếng Việt.

departure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

departure

US /dɪˈpɑːr.tʃɚ/
UK /dɪˈpɑːr.tʃɚ/
"departure" picture

Danh từ

1.

sự khởi hành, sự ra đi

the action of leaving, especially to start a journey

Ví dụ:
Our departure was delayed due to bad weather.
Chuyến đi của chúng tôi bị hoãn do thời tiết xấu.
The train's departure time is 10:30 AM.
Thời gian khởi hành của tàu là 10:30 sáng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

sự khác biệt, sự thay đổi

a deviation from an accepted, prescribed, or normal course of action

Ví dụ:
His latest novel marks a significant departure from his usual style.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của anh ấy đánh dấu một sự khác biệt đáng kể so với phong cách thông thường của anh ấy.
The new policy is a radical departure from previous practices.
Chính sách mới là một sự thay đổi căn bản so với các thực tiễn trước đây.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland