Nghĩa của từ enter trong tiếng Việt.

enter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enter

US /ˈen.t̬ɚ/
UK /ˈen.t̬ɚ/
"enter" picture

Động từ

1.

vào, bước vào

come or go into (a place)

Ví dụ:
He entered the room quietly.
Anh ấy bước vào phòng một cách nhẹ nhàng.
Please enter through the main gate.
Vui lòng vào qua cổng chính.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

nhập, nhập liệu

cause (data) to be stored in a computer or other device

Ví dụ:
You need to enter your password to log in.
Bạn cần nhập mật khẩu để đăng nhập.
Please enter your details into the form.
Vui lòng nhập thông tin của bạn vào biểu mẫu.
Từ đồng nghĩa:
3.

tham gia, bắt đầu

become involved in (a new activity or sphere)

Ví dụ:
She decided to enter politics.
Cô ấy quyết định tham gia chính trị.
He entered into a discussion with his colleagues.
Anh ấy tham gia vào một cuộc thảo luận với các đồng nghiệp của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: