Nghĩa của từ "exit interview" trong tiếng Việt.
"exit interview" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exit interview
US /ˈek.sɪt ˌɪn.tər.vjuː/
UK /ˈek.sɪt ˌɪn.tər.vjuː/

Danh từ
1.
phỏng vấn thôi việc, phỏng vấn nghỉ việc
a meeting in which a person who is leaving a job is asked questions about why they are leaving and what they think of the company
Ví dụ:
•
She had her exit interview on her last day of work.
Cô ấy đã có buổi phỏng vấn thôi việc vào ngày làm việc cuối cùng.
•
The company uses exit interviews to gather feedback and improve employee retention.
Công ty sử dụng phỏng vấn thôi việc để thu thập phản hồi và cải thiện tỷ lệ giữ chân nhân viên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland