arrival
US /əˈraɪ.vəl/
UK /əˈraɪ.vəl/

1.
sự đến, sự tới, sự xuất hiện
the action or process of arriving
:
•
We waited for their arrival at the airport.
Chúng tôi đã đợi sự đến của họ ở sân bay.
•
The arrival of spring brings warmer weather.
Sự đến của mùa xuân mang lại thời tiết ấm áp hơn.