Nghĩa của từ arrival trong tiếng Việt.
arrival trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
arrival
US /əˈraɪ.vəl/
UK /əˈraɪ.vəl/

Danh từ
1.
sự đến, sự tới, sự xuất hiện
the action or process of arriving
Ví dụ:
•
We waited for their arrival at the airport.
Chúng tôi đã đợi sự đến của họ ở sân bay.
•
The arrival of spring brings warmer weather.
Sự đến của mùa xuân mang lại thời tiết ấm áp hơn.
Từ đồng nghĩa:
2.
người đến, vật đến, thành viên mới
a person or thing that arrives
Ví dụ:
•
The new arrival in the family is a baby girl.
Thành viên mới trong gia đình là một bé gái.
•
Check the board for all arrivals and departures.
Kiểm tra bảng để biết tất cả các chuyến đến và đi.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: