Nghĩa của từ entrance trong tiếng Việt.
entrance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
entrance
US /ˈen.trəns/
UK /ˈen.trəns/

Danh từ
1.
2.
sự vào, sự xuất hiện
the act of coming or going into a place
Ví dụ:
•
Her sudden entrance surprised everyone.
Sự xuất hiện đột ngột của cô ấy làm mọi người ngạc nhiên.
•
The actor made a dramatic entrance on stage.
Diễn viên đã có một màn xuất hiện đầy kịch tính trên sân khấu.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
mê hoặc, quyến rũ
to put (someone or something) into a trance or a state of fascination
Ví dụ:
•
The magician tried to entrance the audience with his tricks.
Ảo thuật gia cố gắng mê hoặc khán giả bằng các mánh khóe của mình.
•
She was completely entranced by the music.
Cô ấy hoàn toàn bị âm nhạc mê hoặc.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: