Nghĩa của từ "way out" trong tiếng Việt.
"way out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
way out
US /weɪ aʊt/
UK /weɪ aʊt/

Danh từ
1.
lối thoát, cách giải quyết
a means or method of achieving something
Ví dụ:
•
We need to find a way out of this problem.
Chúng ta cần tìm một lối thoát khỏi vấn đề này.
•
There's no easy way out of this situation.
Không có lối thoát dễ dàng nào khỏi tình huống này.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
1.
kỳ quặc, độc đáo
extremely unusual or unconventional
Ví dụ:
•
That's a really way out idea, but it just might work.
Đó là một ý tưởng thực sự kỳ quặc, nhưng nó có thể hiệu quả.
•
His fashion sense is completely way out.
Phong cách thời trang của anh ấy hoàn toàn độc đáo.
Từ đồng nghĩa:
Trạng từ
1.
cực kỳ, quá đáng
to a great extent; extremely
Ví dụ:
•
The band's new album is way out there.
Album mới của ban nhạc cực kỳ hay.
•
He was way out of line with his comments.
Anh ấy đã quá đáng với những bình luận của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland