Nghĩa của từ "evening class" trong tiếng Việt.
"evening class" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
evening class
US /ˈiːv.nɪŋ ˌklæs/
UK /ˈiːv.nɪŋ ˌklæs/

Danh từ
1.
lớp học buổi tối, khóa học buổi tối
a class for adults that is held in the evening
Ví dụ:
•
She decided to enroll in an evening class to learn Spanish.
Cô ấy quyết định đăng ký một lớp học buổi tối để học tiếng Tây Ban Nha.
•
Many people attend evening classes to improve their skills.
Nhiều người tham gia các lớp học buổi tối để cải thiện kỹ năng của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland