Nghĩa của từ evening trong tiếng Việt.

evening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

evening

US /ˈiːv.nɪŋ/
UK /ˈiːv.nɪŋ/
"evening" picture

Danh từ

1.

buổi tối, chiều tối

the period of time between the end of the afternoon and night

Ví dụ:
We had dinner together last evening.
Chúng tôi đã ăn tối cùng nhau tối qua.
Good evening, everyone!
Chào buổi tối, mọi người!
Học từ này tại Lingoland