Nghĩa của từ also trong tiếng Việt.

also trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

also

US /ˈɑːl.soʊ/
UK /ˈɑːl.soʊ/
"also" picture

Trạng từ

1.

cũng, còn, thêm vào đó

in addition; too

Ví dụ:
She is a talented singer and also a great dancer.
Cô ấy là một ca sĩ tài năng và cũng là một vũ công tuyệt vời.
I like to read, and I also enjoy hiking.
Tôi thích đọc sách, và tôi cũng thích đi bộ đường dài.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: