Nghĩa của từ "evening gown" trong tiếng Việt.
"evening gown" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
evening gown
US /ˈiːv.nɪŋ ˌɡaʊn/
UK /ˈiːv.nɪŋ ˌɡaʊn/

Danh từ
1.
đầm dạ hội, váy dạ hội
a long formal dress worn by women for special occasions in the evening
Ví dụ:
•
She looked stunning in her elegant evening gown.
Cô ấy trông lộng lẫy trong chiếc đầm dạ hội thanh lịch của mình.
•
The designer showcased a new collection of evening gowns.
Nhà thiết kế đã giới thiệu một bộ sưu tập đầm dạ hội mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland