gown
US /ɡaʊn/
UK /ɡaʊn/

1.
2.
áo choàng, áo thụng
a long, loose outer garment worn by judges, academics, or members of the clergy
:
•
The judge wore a black gown in court.
Thẩm phán mặc một chiếc áo choàng đen tại tòa án.
•
Graduates proudly wore their academic gowns.
Các sinh viên tốt nghiệp tự hào mặc áo choàng học thuật của họ.