Nghĩa của từ "wedding dress" trong tiếng Việt.

"wedding dress" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wedding dress

US /ˈwed.ɪŋ ˌdres/
UK /ˈwed.ɪŋ ˌdres/
"wedding dress" picture

Danh từ

1.

váy cưới, đầm cưới

a dress worn by a bride on her wedding day

Ví dụ:
She looked stunning in her white wedding dress.
Cô ấy trông lộng lẫy trong chiếc váy cưới trắng của mình.
Finding the perfect wedding dress can take months.
Tìm kiếm chiếc váy cưới hoàn hảo có thể mất nhiều tháng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland