wedding dress
US /ˈwed.ɪŋ ˌdres/
UK /ˈwed.ɪŋ ˌdres/

1.
váy cưới, đầm cưới
a dress worn by a bride on her wedding day
:
•
She looked stunning in her white wedding dress.
Cô ấy trông lộng lẫy trong chiếc váy cưới trắng của mình.
•
Finding the perfect wedding dress can take months.
Tìm kiếm chiếc váy cưới hoàn hảo có thể mất nhiều tháng.