Nghĩa của từ "dress up" trong tiếng Việt.
"dress up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dress up
US /ˌdres ˈʌp/
UK /ˌdres ˈʌp/

Cụm động từ
1.
ăn mặc đẹp, hóa trang
to put on special clothes, especially for a party or to play a role
Ví dụ:
•
The children love to dress up in their parents' old clothes.
Trẻ con thích ăn mặc bằng quần áo cũ của bố mẹ.
•
Are you going to dress up for the party tonight?
Bạn có định ăn mặc đẹp cho bữa tiệc tối nay không?
2.
làm đẹp, tô điểm, ngụy trang
to make something look more attractive or impressive than it really is
Ví dụ:
•
They tried to dress up the old house with new paint and decorations.
Họ cố gắng làm đẹp ngôi nhà cũ bằng sơn và đồ trang trí mới.
•
He always tries to dress up his failures as learning experiences.
Anh ấy luôn cố gắng làm đẹp những thất bại của mình thành kinh nghiệm học hỏi.
Học từ này tại Lingoland