Nghĩa của từ "dressing table" trong tiếng Việt.
"dressing table" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dressing table
US /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/
UK /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/

Danh từ
1.
bàn trang điểm
a table with a mirror, used for putting on make-up, doing one's hair, etc.
Ví dụ:
•
She sat at her dressing table to apply her makeup.
Cô ấy ngồi vào bàn trang điểm để trang điểm.
•
The antique dressing table was the centerpiece of the bedroom.
Chiếc bàn trang điểm cổ là điểm nhấn của phòng ngủ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland