Nghĩa của từ discord trong tiếng Việt.
discord trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
discord
US /ˈdɪs.kɔːrd/
UK /ˈdɪs.kɔːrd/

Danh từ
1.
bất hòa, mâu thuẫn, xung đột
disagreement between people
Ví dụ:
•
There was much discord among the committee members.
Có nhiều bất hòa giữa các thành viên ủy ban.
•
The decision caused considerable discord within the party.
Quyết định này đã gây ra sự bất hòa đáng kể trong nội bộ đảng.
Từ đồng nghĩa:
2.
không hài hòa, không đồng điệu
lack of agreement or harmony between things
Ví dụ:
•
The discord between the colors made the painting jarring.
Sự không hài hòa giữa các màu sắc làm cho bức tranh trở nên chói mắt.
•
There was a noticeable discord in the sound of the orchestra.
Có một sự không hài hòa rõ rệt trong âm thanh của dàn nhạc.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
bất đồng, không hài hòa
to disagree or be in conflict
Ví dụ:
•
Their opinions often discord on political matters.
Ý kiến của họ thường bất đồng về các vấn đề chính trị.
•
The colors in the painting discord with each other.
Các màu sắc trong bức tranh không hài hòa với nhau.
Nhãn hiệu
1.
Discord, nền tảng Discord
a digital communication platform that allows users to communicate via voice calls, video calls, text messaging, and media sharing in private chats or as part of communities called 'servers'
Ví dụ:
•
We use Discord to coordinate our gaming sessions.
Chúng tôi sử dụng Discord để điều phối các buổi chơi game của mình.
•
Join our community server on Discord for updates.
Tham gia máy chủ cộng đồng của chúng tôi trên Discord để nhận thông tin cập nhật.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: