Nghĩa của từ dissension trong tiếng Việt.
dissension trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dissension
US /dɪˈsen.ʃən/
UK /dɪˈsen.ʃən/

Danh từ
1.
bất đồng, chia rẽ, mâu thuẫn
disagreement that leads to discord
Ví dụ:
•
There was a lot of dissension among the committee members.
Có rất nhiều bất đồng giữa các thành viên ủy ban.
•
The new policy caused considerable dissension within the party.
Chính sách mới đã gây ra bất đồng đáng kể trong nội bộ đảng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland