Nghĩa của từ consonance trong tiếng Việt.
consonance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
consonance
US /ˈkɑːn.sə.nəns/
UK /ˈkɑːn.sə.nəns/

Danh từ
1.
sự hòa hợp, sự phù hợp, sự đồng điệu
agreement or compatibility between opinions or actions
Ví dụ:
•
There was a strong consonance between their views on the project.
Có sự hòa hợp mạnh mẽ giữa quan điểm của họ về dự án.
•
The team achieved consonance in their strategy after much discussion.
Đội đã đạt được sự hòa hợp trong chiến lược của họ sau nhiều cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.
phụ âm lặp, sự lặp lại phụ âm
the recurrence of similar-sounding consonants in close proximity, especially in prosody
Ví dụ:
•
The poet used consonance in the line 'Mike likes his new bike' to create a musical effect.
Nhà thơ đã sử dụng phụ âm lặp trong câu 'Mike likes his new bike' để tạo hiệu ứng âm nhạc.
•
The literary device of consonance adds rhythm and texture to prose.
Biện pháp tu từ phụ âm lặp thêm nhịp điệu và kết cấu cho văn xuôi.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: